Europa Universalis V: Tổng Hợp Cheat Code và Console Command
Europa Universalis V đại diện cho phiên bản mới nhất trong dòng game chiến lược quy mô lớn do Paradox Interactive phát triển. Với việc được nâng cấp toàn diện, tựa game này đồng thời cũng sở hữu độ phức tạp cao nhất về mặt cơ chế gameplay.
Điều này dẫn đến việc tồn tại một số lượng lớn các lệnh console và cheat code mà người chơi có thể khám phá và sử dụng để tùy biến trải nghiệm.
Khám Phá Toàn Bộ Cheat Code và Console Command
Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ tất cả các cheat code và console command trong Europa Universalis 5, được thiết kế cho phiên bản PC.
Mục đích là hỗ trợ người chơi thực hiện các thay đổi và tùy chỉnh đa dạng các yếu tố khác nhau trong trò chơi một cách dễ dàng.
Các lệnh này cho phép bạn điều chỉnh nhiều khía cạnh, từ tài nguyên và quân đội đến quan hệ ngoại giao và phát triển quốc gia.
Việc nắm vững các cheat code này có thể giúp bạn vượt qua những thử thách khó khăn, khám phá các kịch bản khác nhau, hoặc đơn giản là tận hưởng trò chơi theo cách bạn muốn.
Hãy nhớ rằng, việc sử dụng cheat code có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng của trò chơi và trải nghiệm tổng thể. Hãy sử dụng chúng một cách có trách nhiệm.
Tổng hợp lệnh console và mã cheat trong Europa Universalis 5

Người chơi có thể kích hoạt các lệnh này bằng cách nhập mã lệnh và các tham số đi kèm (nếu có) vào bảng điều khiển trong quá trình chơi game.
Dưới đây là danh sách đầy đủ các lệnh console hiện có trong Europa Universalis 5:
Lệnh hệ thống và gỡ lỗi
oos_prompt [<local/dummy>]: Hiển thị cửa sổ oos_prompt.
oos_dump: Xuất thông tin OOS.
print_randomlog: In log ngẫu nhiên hiện tại.
force_oos: Gây ra lỗi desync, thay đổi số đếm ngẫu nhiên.
force_resync: Ép đồng bộ lại trong chế độ nhiều người chơi.
Lệnh sự kiện và tài nguyên
event [eventid] [target]: Kích hoạt một sự kiện cụ thể.
Manpower: Thêm tài nguyên Nhân lực.
Sailors: Thêm tài nguyên Thủy thủ.
cash: Thêm tiền.
Stability: Thêm độ ổn định.
WarExhaustion: Thêm mệt mỏi chiến tranh.
Inflation: Thêm lạm phát.
Prestige: Thêm uy tín.
ArmyTradition: Thêm truyền thống quân đội.
NavyTradition: Thêm truyền thống hải quân.
GovernmentPower: Thêm quyền lực chính phủ.
Karma: Thêm nghiệp (Karma).
ReligiousInfluence: Thêm ảnh hưởng tôn giáo.
Purity: Thêm độ thuần khiết.
Honor: Thêm danh dự.
Doom: Thêm chỉ số Doom.
RitePower: Thêm năng lượng nghi lễ.
Yanantin: Thêm chỉ số Yanantin.
Righteousness: Thêm chính trực.
Harmony: Thêm hòa hợp.
SelfControl: Thêm tự chủ.
Lệnh điều khiển trò chơi
YesMan: Bật/tắt chế độ YesMan (tự động đồng ý).
NoMan: Bật/tắt chế độ NoMan.
WatchWindows: Bật/tắt chế độ theo dõi cửa sổ.
LoadingScreen: Bật/tắt màn hình tải.
InstantMove: Di chuyển tức thời.
InstantSiege: Hạ thành tức thời.
NoRandom: Vô hiệu hóa yếu tố ngẫu nhiên.
FastDiplo: Tăng tốc độ ngoại giao.
DelayDiploReply: Trì hoãn phản hồi ngoại giao.
InstantWar: Gây chiến ngay lập tức.
InstantConstruction: Xây dựng tức thời.
InstantConquistadors: Sinh ra conquistador tức thì.
InstantCasusBelli: Nhận lý do gây chiến ngay.
InstantExploration: Khám phá ngay lập tức.
InstantMission: Hoàn thành nhiệm vụ ngay.
FastRebels: Nổi loạn nhanh hơn.
ByPassRequirements: Bỏ qua yêu cầu.
RemoveFogOfWar: Xóa sương mù chiến tranh.
no_peace_deals: Ngăn chặn hòa ước.
recalc_cached_data: Tính toán lại dữ liệu bộ nhớ đệm.
update_pop_cache: Cập nhật dữ liệu dân số.
Lệnh nâng cao và quản lý
form_union [<junior partner>]: Thành lập liên minh.
change_government [<Government Type>]: Thay đổi hình thức chính phủ.
parliament_issue [<parliament_issue>]: Thay đổi vấn đề trong quốc hội.
end_parliament_issue: Kết thúc vấn đề quốc hội thành công.
ignore_paused_time [<Bool Type>]: Làm cho thời gian mượt mà.
discover [<location key> / all]: Phát hiện khu vực.
discover_area [<area key> / all]: Phát hiện khu vực cụ thể.
override_scale_time [<Bool Type> <Float Type>]: Ghi đè tỷ lệ thời gian đồ họa.
debug_animation_time: Bỏ qua trạng thái tạm dừng.
change_devastation [<location> <amount>]: Thay đổi mức độ tàn phá.
tick_population [<location>]: Thực hiện chu kỳ tháng cho dân số.
weather [<location> <front/cyclone/tornado>]: Tạo ra hiện tượng thời tiết.
change_control [<location> <amount>]: Thay đổi mức độ kiểm soát.
change_winter [<location> <amount>]: Thay đổi cấp độ mùa đông.
reload_terrain2_materials [eventidverbose]: Tải lại texture địa hình.
print_selected_illustration_info [eventid] [verbose]: In thông tin gỡ lỗi về hình minh họa.
print_selected_images_info: In thông tin gỡ lỗi về việc chọn hình ảnh.
MapObjects.CheckLocators [[optional] numbers of pixels to search for other location]: Kiểm tra các “điểm định vị”.
PrintLocationBiome [[optional] location id to print biome for]: In thông tin về loại địa hình.
Xem thêm: Cheat Code, Console Command Europa Universalis 5 - Tổng Hợp Mới Nhất .





















